Characters remaining: 500/500
Translation

bít tất

Academic
Friendly

Từ "bít tất" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ vật được làm từ các sợi dệt hoặc đan, thường được làm bằng vải, len, hoặc nylon, được sử dụng để mangchân. "Bít tất" có thể được hiểu "vớ" hay "tất" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để giữ ấm cho chân hoặc để tạo sự thoải mái khi đi giày.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay trời lạnh, tôi cần mang bít tất để giữ ấm cho chân."
    • " ấy mua bít tất mới cho mùa đông."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong mùa đông, tôi thường chọn bít tất dày để giữ ấm cho đôi chân của mình."
    • "Các bạn có thể lựa chọn nhiều màu sắc kiểu dáng bít tất khác nhau để phù hợp với trang phục."
Phân biệt các biến thể:
  • Tất: từ viết tắt, thường sử dụng trong ngữ cảnh thông thường.
  • Vớ: Từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ các loại bít tất ngắn (vớ ngắn, vớ thể thao).
Các cách sử dụng khác nhau:
  • "Bít tất" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về thời trang đến việc chăm sóc sức khỏe chân.
  • Có thể nói "mang bít tất" (đeo bít tất vào chân) hoặc "mua bít tất" (mua sắm bít tất).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tất: từ đồng nghĩa gần gũi nhưng có thể không bao hàm tất cả các kiểu bít tất.
  • Vớ: từ đồng nghĩa, đặc biệt khi nói đến các loại tất ngắn hơn.
  • Giày: thường được kết hợp với bít tất, chúng thường được mang cùng nhau.
Kết luận:

"Bít tất" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các mùa lạnh.

  1. d. Đồ dệt hoặc đan bằng sợi, len, nylon, v.v., dùng mangchân.

Comments and discussion on the word "bít tất"